|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình
noun Vase, pot, china decanter bình hoa a flower vase bình vôi a limepot bình rượu a china decanter bình trà a teapot Vessel, container bình thông nhau communicating vessels bình cũ rượu mới a new tout in an old horn verb To declaim, to recite
| [bình] | | | level, plain, smooth | | danh từ. | | | vase, pot, china decanter | | | bình hoa | | a flower vase | | | bình vôi | | a limepot | | | bình rượu | | a china decanter | | | bình trà | | a teapot | | | vessel, container | | | bình thông nhau | | communicating vessels | | | bình cÅ© rượu má»›i | | | a new tout in an old horn | | Ä‘á»™ng từ | | | to declaim, to recite | | | bình văn | | to declaim a piece of prose | | | buổi bình thÆ¡ | | a recital of verses | | | to comment, to review, criticize, state the value (of), value | | | lá»i bình má»™t tác phẩm văn há»c | | the review of a literary work | | | to assess by discussion, to discuss the merits of | | | bình sản lượng ruá»™ng đất | | to assess by discussion the yield of fields | | | bình chiến sÄ© thi Ä‘ua | | to discuss the merits of model workers (farmers...) | | | to pacify | | | nhà nho ấy ôm chà lá»›n, trị quốc bình thiên hạ | | that scholar nurtured the ambition to run the country, and pacify the world | | tÃnh từ | | | peaceful, peaceable | | | từ thá»i chiến chuyển sang thá»i bình | | to switch from war-time to peace-time | | | average, mean (loại xếp hạng trong há»c táºp, thi cá») |
|
|
|
|