Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bìa



noun
Cover (of books)
Board
hộp làm bằng bìa a box made of board
Slab, outside board
tấm gỗ bìa a slab
Slab
bìa đậu a slab of soya curd
Edge
bìa làng a village's edge
bìa rừng a forest's edge

[bìa]
danh từ.
cover, book cover
bìa cứng
hard cover
board
hộp làm bằng bìa
a box made of board
slab, outside board
tấm gỗ bìa
a slab
slab
bìa đậu
a slab of soya curd
frame, framing; border, edge
bìa làng
a village's edge
bìa rừng
a forest's edge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.