Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bé



adj
Small, little, tiny
cây có quả bé a tree bearing small fruit
cá lớn nuốt cá bé great fish eat up small
Secondary (nói vá» ngÆ°á»i vợ)
vợ bé a secondary wife, a concubine
Soft, low (nói vỠâm thanh)
nói bé quá, nghe không rõ to speak too softly, hence inaudibly
bé cái lầm that's no small blunder
bé hạt tiêu little body, great mind

[bé]
tính từ
small, little, tiny, young
cây có quả bé
a tree bearing small fruit
cá lớn nuốt cá bé
great fish eat up small
secondary (nói vá» ngÆ°á»i vợ)
vợ bé
a secondary wife, a concubine
soft, low (nói vỠâm thanh)
nói bé quá, nghe không rõ
to speak too softly, hence inaudibly
bé cái lầm
that's no small blunder
bé hạt tiêu
little body, great mind
bé xé ra to
to make mountains out of molehills
danh từ
baby
bé không ăn đâu!
baby would not eat!
(vợ bé) concubine



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.