Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtonnet


[bâtonnet]
danh từ giống đực
que
Bâtonnet d'encens
que hương, nén hương
Bâtonnet olfactif
(giải phẫu) que khứu giác
jeu de bâtonnets
trò chơi khăng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.