|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâiller
| [bâiller] | | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | | ngáp | | | Bâiller de sommeil | | ngáp ngủ | | | Bâiller de faim | | ngáp đói | | | Bâiller d'ennui | | ngáp vì buồn | | | hở, không kÃn, hé | | | Porte qui bâille | | cá»a hở | | | bâiller comme une carpe | | | ngáp ngắn ngáp dà i | | đồng âm Bailler |
|
|
|
|