Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâiller


[bâiller]
nội động từ
ngáp
Bâiller de sommeil
ngáp ngủ
Bâiller de faim
ngáp đói
Bâiller d'ennui
ngáp vì buồn
hở, không kín, hé
Porte qui bâille
cửa hở
bâiller comme une carpe
ngáp ngắn ngáp dài
đồng âm Bailler



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.