Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bám



verb
To hang on to, to stick fast to
bám cành cây đu người lên to hang on to a branch and swing oneself on it
đỉa bám chân a leech sticks fast to a leg
rễ bám càng sâu thì cây càng vững the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
bụi bám đầy đầu anh ta dust sticks all over his head
To sponge on

[bám]
động từ
to cling; to hang; to stick; to adhere
bám cành cây đu người lên
to hang on to a branch and swing oneself on it
đỉa bám chân
a leech sticks fast to a leg
rễ bám càng sâu thì cây càng vững
the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
bụi bám đầy đầu anh ta
dust sticks all over his head
bám gót đồng chí liên lạc
to follow closely the messenger-guide
to sponge on
bọn ngụy quyền bám lấy đế quốc
the quisling regime sponged on imperialism
địa chủ sống bám vào nông dân
the landlords sponge on the peasants
bám váy vợ
to be tied to one's wife's apron strings



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.