Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bá



noun
Earldom
Chief vassal
Aunt
thuốc trị bá chứng panacea, cure-all
verb
To embrace, to hug, to fold in one's arns

[bá]
danh từ
earldom
chief vassal
count
uncle; father's elder sibling
aunt
thuốc trị bá chứng
panacea, cure-all
bá quyá»n lãnh đạo
hegemony
động từ
to embrace, to hug, to fold in one's arms; put one's arm round



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.