Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bày


exposer; présenter; disposer; arranger; étaler; exhiber
Bày tranh triển lãm
exposer ses tableaux
Bày hàng
étaler ses marchandises; exposer des marchandises
Bày bàn ghế
arranger les tables et les chaises
Bày thức ăn lên bàn
disposer les mets sur la table
se montrer; se présenter; s'exposer; s'étaler; s'exhiber
Sự thể bày ra trước mắt
situation qui se montre (s'étale) devant les yeux
exprimer; exposer
Chút niá»m tâm sá»± dám bày cùng ai
elle n'osait exprimer à personne ses sentiments intimes
inventer; imaginer; créer
Chưa xong cuộc rượu lại bày trò vui (Nguyễn Du)
le festin n'était pas encore terminé qu'elle inventa déjà des amusements
indiquer; donner des indications; montrer; enseigner; apprendre
Bày cho cách giải bài toán
indiquer la manière de résoudre un problème
Bày cho mũi đan
montrer un point de tricot
bày binh bố trận
déployer le dispositif de guerre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.