Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàu



noun
Pool, pond (in the fields)
tát bàu bắt cá to scoop out water of pools for fish
bàu sen a lotus pool

[bàu]
danh từ
pool, pond (in the fields); stew, fish-pond; nurse pond (bàu cá)
tát bàu bắt cá
to scoop out water of pools for fish
bàu sen
a lotus pool
động từ
elect; vote
bàu ông X làm chủ tịch
elect Mr.X. (to be) chairman
ông bàu
patron, protector, sponsor; manager of theater



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.