Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bystander




bystander
['baistændə]
danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc, người bàng quang


/'bai,stændə/

danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.