Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bygone




bygone
['baigɔn]
tính từ
quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
in bygone days
trong những ngày qua đi
danh từ số nhiều
chuyện đã qua, chuyện dĩ vãng, chuyện quá khứ
let bygones be bygones
hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng


/'baigɔn/

tính từ
quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
in bygone days trong những ngày qua đi

danh từ số nhiều
quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
let bygones be bygones hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bygone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.