|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buột
verb To let slip down, to let slip out buột tay đánh rơi cái chén to let a cup slip down from one's hand buột ra một tiếng sủa to let an oath slip out To slip off, to slip out
| [buột] | | động từ. | | | to let slip down, to let slip out | | | buột tay đánh rơi cái chén | | to let a cup slip down from one's hand | | | buột ra một tiếng sủa | | to let an oath slip out to | | | slip off, to slip out | | | to slip, to get loose |
|
|
|
|