Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buột



verb
To let slip down, to let slip out
buột tay đánh rơi cái chén to let a cup slip down from one's hand
buột ra một tiếng sủa to let an oath slip out
To slip off, to slip out

[buột]
động từ.
to let slip down, to let slip out
buột tay đánh rơi cái chén
to let a cup slip down from one's hand
buột ra một tiếng sủa
to let an oath slip out to
slip off, to slip out
to slip, to get loose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.