Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butyric




butyric
[bju:'tirik]
tính từ
(hoá học) butyric
butyric acid
axit butyric


/bju:'tirik/

tính từ
(hoá học) butyric
butyric acid axit butyric


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.