Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butoir


[butoir]
danh từ giống đực
cái chặn
Butoir de chemin de fer
ụ chặn (ở cuối đường xe lửa)
Butoir de porte
cái chặn cửa
đục thợ chạm
(nghĩa bóng) kì hạn nghiêm chỉnh (được qui định trước)
La fin du mois est le butoir pour la remise de ce rapport
cuối tháng là kì hạn nghiêm chỉnh để nộp báo cáo này
date butoir
kì hạn cuối cùng, thời hạn cuối cùng
đồng âm Buttoir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.