Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butler





butler
['bʌtlə]
danh từ
quản gia
người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)


/'bʌtlə/

danh từ
quản gia
người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.