Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butiner


[butiner]
nội động từ
thu lượm thức ăn (ong)
L'abeille butine sur les fleurs
con ong thu lượm thức ăn ở hoa
ngoại động từ
thu lượm
Butiner le pollen
thu lượm phấn hoa
Butiner des renseignements
thu lượm tình hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.