Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bullish




tính từ
làm tăng giá cổ phần



bullish
['buli∫]
tính từ
làm tăng giá cổ phần


Related search result for "bullish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.