|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bu
noun Mama Bamboo cage (for fowls) bu gà a chicken cage, a cage of chickens
| [bu] | | danh từ | | | mama, mother | | | you (to mother) | | | I (to child) | | | bamboo cage (for fowls) | | | coop | | | bu gà | | chicken coop, a chicken cage, a cage of chickens | | động từ | | | như bâu | | | những người khác bu lấy anh | | the others swarmed over him |
|
|
|
|