Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brèche


[brèche]
danh từ giống cái
lỗ hổng, chỗ nẻ, kẻ hở, chỗ trống
phản nghĩa Fermeture
chỗ mẻ (ở dưới dao...)
(nghĩa bóng) tổn hại, tổn thương
Faire une brèche sérieuse à l'honneur de quelqu'un
gây tổn thÆ°Æ¡ng nghiêm trá»ng cho thanh danh của ai
(quân sự) cửa mở, đột phá khẩu
đá kết, đá nham
battre en brèche
(quân sự) công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở
công kích kịch liệt
être toujours sur la brèche
luôn luôn tích cực hoạt động
sẵn sàng chiến đấu
mourir sur la brèche
chết tại chiến trÆ°á»ng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.