Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bruyant


[bruyant]
tính từ
ồn ào, ầm ĩ
Des enfants bruyants
những đứa trẻ ồn ào
Rue bruyante
đường phố ồn ào
phản nghĩa Silencieux, tranquille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.