|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brutal
| [brutal] | | tính từ | | | tàn nhẫn, hung tợn | | | Homme brutal | | người tàn nhẫn | | | Une franchise brutale | | một lối thành thực tàn nhẫn | | | mạnh và đột nhiên (quả đấm...) | | | bất thình lình | | | Une réponse brutale | | câu trả lời bất thình lình | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính | | | Instinct brutal | | bản năng thú tính | | phản nghĩa Spirituel; aimable, doux | | danh từ | | | người tàn nhẫn, người hung tợn |
|
|
|
|