Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brusquement


[brusquement]
phó từ
đột nhiên, bất thình lình
Arriver brusquement
đến bất thình lình
Le temps change brusquement
thời tiết đột nhiên thay đổi
(từ cũ, nghĩa cũ) thô bạo
phản nghĩa Doucement. Graduellement, progressivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.