|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brusque
| [brusque] | | tính từ | | | thô bạo | | | Manières brusques | | cử chỉ thô bạo | | | Homme brusque | | người thô bạo | | | Brusque envers qqn | | thô bạo đối với ai | | | Ton brusque | | giọng thô bạo | | | đột nhiên, bất thình lình | | | Attaque brusque | | cuộc tấn công bất thình lình | | phản nghĩa Doux, mesuré, posé; progressif |
|
|
|
|