Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouter


[brouter]
ngoại động từ
gặm (cỏ...)
̣u la chèvre est attachée il faut qu'elle broute
phải thích nghi với hoàn cảnh thực tại
đi với phật thì mặc áo cà sa, đi với ma thì mặc áo giấy
nội động từ
(cơ khí, cơ học) giật giật
Voiture qui broute au démarrage
xe giật giật lúc khởi động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.