|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouter
| [brouter] | | ngoại động từ | | | gặm (cỏ...) | | | ̣u la chèvre est attachée il faut qu'elle broute | | | phải thích nghi với hoàn cảnh thực tại | | | đi với phật thì mặc áo cà sa, đi với ma thì mặc áo giấy | | nội động từ | | | (cơ khí, cơ học) giật giật | | | Voiture qui broute au démarrage | | xe giật giật lúc khởi động |
|
|
|
|