Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouiller


[brouiller]
ngoại động từ
trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối
Brouiller les cartes avant de donner
trộn bài trước khi chia
Brouiller des dossiers
làm rối tập hồ sơ
Brouiller la cervelle
làm rối đầu óc
Être brouillé avec les chiffres
rối mù lên với các con số
làm mờ
Des yeux brouillés de larmes
mắt mờ lệ
Un nuage qui brouille le fond du paysage
đám mây làm mờ nền phong cảnh
phản nghĩa Classer, débrouiller, démêler; clarifier, éclaircir
nhầm lẫn
Il perd la mémoire, brouille les dates
anh ta mất trí nhớ, nhầm lẫn ngày tháng
gây bất hoà
Brouiller deux amis
gây sự bất hoà giữa đôi bạn
phản nghĩa Réconcilier
(rađiô) nhiễu, gây nhiễu
(từ cũ, nghĩa cũ) viết vội
Brouiller une poésie
viết vội bài thơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.