|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broche
| [broche] | | danh từ giống cái | | | que xiên (để nướng, để quay thịt) | | | que xâu | | | Enfiler sur une broche | | xâu vào que xâu | | | ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...) | | | (kỹ thuật) trục tiện | | | (kỹ thuật) mũi doa | | | (kỹ thuật) chốt gỗ | | | (y học) đinh ghép xương | | | (ngành dệt) trục suốt | | | kim móc (để đan, thêu) | | | (số nhiều) răng nanh (của lợn lòi) |
|
|
|
|