Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisement


[brisement]
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phá, sự vỡ
Le brisement de la glace
sự phá băng
sự đập vào
Brisement des flots contre les rochers
sóng đập vào đá
brisement de coeur
nỗi đau lòng đứt ruột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.