|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brilliant
brilliant | ['briljənt] | | tính từ | | | lấp lánh; sáng chói; rực rỡ | | | brilliant sunshine | | ánh sáng mặt trời chói lọi | | | brilliant diamond | | viên kim cương lấp lánh | | | a sky of brilliant blue | | bầu trời xanh sáng chói | | | rất thông minh, rất giỏi hoặc có tài | | | a brilliant scientist | | một nhà khoa học lỗi lạc | | | a brilliant musician | | một nhạc sĩ tài hoa | | | she has a brilliant mind | | đầu óc cô ta rất thông minh | | | nổi bật, khác thường | | | brilliant victories | | chiến thắng vẻ vang | | | the play was a brilliant success | | vở kịch thành công rực rỡ | | | a brilliant achievement, exploit, career, performance | | một thành tưu, kỳ tích, sự nghiệp, buổi biểu diễn xuất sắc | | danh từ | | | hạt kim cương nhiều mặt |
/'briljənt/
tính từ sáng chói, chói loà; rực rỡ brilliant sunshine ánh sáng mặt trời chói lọi brilliant victories chiến thắng rực rỡ tài giỏi, lỗi lạc a brilliant scientist một nhà khoa học lỗi lạc to be brilliant at languages giỏi ngoại ngữ
danh từ hạt kim cương nhiều mặt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brilliant"
|
|