Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braver


[braver]
ngoại động từ
thách thức, bất chấp
Braver l'opinion
bất chấp dư luận
Braver la tempête
bất chấp gió bão
phản nghĩa Eviter, fuir, respecter, se soumettre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.