Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brasser


[brasser]
ngoại động từ
nhào, trộn
Brasser la pâte
nhào bột
Brasser les cartes
(thân mật) trang bài
Brasser la salade
trộn rau sống
Brasser l'eau
(ngư nghiệp) khuấy đục nước
(Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia
vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc)
(từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu
Brasser un assassinat
âm mưu một vụ ám sát
(hàng hải) hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.