Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braquer


[braquer]
ngoại động từ
chĩa
Braquer un revolver
chĩa súng lục
hướng về, đưa về
Braquer les yeux sur quelqu'un
đưa mắt nhìn ai
phản nghĩa Détourner
lái vòng (xe ô-tô, máy bay)
(tiếng lóng) braquer (quelqu'un, quelque chose) hăm doạ bằng vũ khí; cướp của bằng vũ khí
(nghĩa bóng) khiến cho chống lại
Braquer quelqu'un contre un projet
khiến ai chống lại một dự án
nội động từ
vòng, quành
Une automobile qui braque mal
xe ô-tô vòng dở (đường vòng phải lớn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.