Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branle-bas


[branle-bas]
danh từ giống đực
(hàng hải) sự xếp dọn; sự chuẩn bị
Branle-bas du matin
sự xếp dọn khi thức dậy
Branle-bas de combat
sự chuẩn bị chiến đấu
tình trạng lộn xộn, sự náo động
Le branle-bas des départs
sự náo động khi ra đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.