|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
box
| [box] | | danh từ giống đực (số nhiều boxes) | | | ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách li người ốm...) | | | Le box des accusés | | ngăn dành cho các bị cáo | | | da bò, da bê (đã thuộc) | | | Un sac en box noir | | túi sách màu đen bằng da bò |
|
|
|
|