Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouteille


[bouteille]
danh từ giống cái
chai, lọ
Bouteille en verre
chai thuỷ tinh
Une bouteille de parfum
lọ nước hoa
Boire une bouteille de bière
uống một chai bia
Mettre en bouteille
đóng chai
Bouteille d'un litre
chai một lít
Le col d'une bouteille
cổ chai
Le fond d'une bouteille
đít chai, đáy chai
(số nhiều) nhà xí (trên tàu thuỷ)
aimer la bouteille
(thân mật) thích uống rượu
bière bouteille
bia chai (đóng trong chai, khác với bia hơi)
bouteille à l'encre
(thân mật) việc rối rắm
lancer, jeter un bouteille à la mer
gởi thông điệp vô vọng
laisser sa raison au fond de la bouteille
say khướt, say mèm
prendre de la bouteille
(thân mật) già đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.