|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bousculer
| [bousculer] | | ngoại động từ | | | xô nhào | | | On a bousculé tous mes livres | | người ta đã xô nhào tất cả sách vở của tôi | | | xô đẩy, chen lấn | | | Être bousculé par la foule | | bị đám đông chen lấn | | | (thân mật) thúc bách | | | J'ai été très bousculé cette semaine | | tuần này tôi bị công việc thúc bách dữ quá |
|
|
|
|