Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bousculer


[bousculer]
ngoại động từ
xô nhào
On a bousculé tous mes livres
người ta đã xô nhào tất cả sách vở của tôi
xô đẩy, chen lấn
Être bousculé par la foule
bị đám đông chen lấn
(thân mật) thúc bách
J'ai été très bousculé cette semaine
tuần này tôi bị công việc thúc bách dữ quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.