Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourrique


[bourrique]
danh từ giống cái
con lừa cái
(thân mật) đồ ngu
être plein comme une bourrique
say bí tỉ, say mèm
faire tourner quelqu'un en bourrique
trêu chọc ai làm cho mụ đi
soûl comme la bourrique à Robespierre
say mèm
têtu comme une bourrique
rất cứng đầu, bướng bỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.