|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [bourrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhồi, nhét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourrer un fauteuil | | nhồi ghế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourrer un fusil | | nhồi thuốc vào súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourrer un enfant | | nhồi thức ăn cho trẻ em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourrer une armoire | | nhét đầy tủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourrer un élève de mathématiques | | nhồi toán cho học sinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Vider | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh đau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourrer quelqu'un | | đánh đau ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | bourrer le crâne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhồi sọ | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vội vàng, nhanh lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut bourrer pour arriver à l'heure | | cần phải nhanh lên để đến đúng giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xe) lái nhanh, chạy nhanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il bourre sur l'autoroute | | hắn phóng nhanh trên xa lộ |
|
|
|
|