|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourgeon
| [bourgeon] | | danh từ giống đực | | | (sinh vật học) chồi, nụ | | | Bourgeon terminal | | (thực vật học) chồi, ngọn | | | Enlever les bourgeons d'un arbre | | vặt chồi của cây | | | Bourgeon gustatif | | (giải phẫu) nụ vị giác | | | Reproduction par bourgeon | | sự sinh sản nảy chồi (nấm men) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..) |
|
|
|
|