Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourdonner


[bourdonner]
nội động từ
kêu vo vo; kêu vù vù
L'abeille qui bourdonne
ong kêu vo vo
Ventilateur qui bourdonne
quạt máy kêu vù vù
rì rầm
La foule qui bourdonne
đám đông rì rầm
ù ù (tai)
ngoại động từ
(thân mật) hát nho nhỏ
Bourdonner un air
hát nho nhỏ một điệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.