Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouleversement


[bouleversement]
danh từ giống đực
sự xáo trộn, sự đảo lộn
Bouleversement d'une bibliothèque
sự xáo lộn tủ sách
Bouleversements politiques
những sự đảo lộn về chính trị
phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.