|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouleversement
 | [bouleversement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự xáo trộn, sự đảo lộn | | |  | Bouleversement d'une bibliothèque | | | sự xáo lộn tủ sách | | |  | Bouleversements politiques | | | những sự đảo lộn về chính trị |  | phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre |
|
|
|
|