|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulet
| [boulet] | | danh từ giống đực | | | (sử học) đạn đại bác | | | (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo lê ở chân) | | | than quả bàng | | | mắt cá chân (ngựa) | | | arriver comme un boulet de canon | | | đến rất nhanh và bất thần | | | avoir un boulet au pied | | | vướng víu | | | brutal comme un boulet de canon | | | tàn ác quá | | | il ne changerait pas d'avis pour un boulet de canon | | | khăng khăng, ngoan cố | | | tirer sur quelqu'un à boulets rouges | | | công kích ai mạnh mẽ | | | nã tiền ai | | | traîner le boulet; traîner son boulet | | | sống vất vả điêu đứng |
|
|
|
|