Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulet


[boulet]
danh từ giống đực
(sử học) đạn đại bác
(luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo lê ở chân)
than quả bàng
mắt cá chân (ngựa)
arriver comme un boulet de canon
đến rất nhanh và bất thần
avoir un boulet au pied
vướng víu
brutal comme un boulet de canon
tàn ác quá
il ne changerait pas d'avis pour un boulet de canon
khăng khăng, ngoan cố
tirer sur quelqu'un à boulets rouges
công kích ai mạnh mẽ
nã tiền ai
traîner le boulet; traîner son boulet
sống vất vả điêu đứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.