Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boule


[boule]
danh từ giống cái
viên, hòn (hình cầu)
Boule de neige
viên tuyết
(thông tục) đầu
Rien dans la boule, mais un cœur d'or
đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng
(số nhiều) trò chơi quần
avoir la boule à zéro
đầu cạo nhẵn (không có tóc)
avoir les nerfs en boule
căng thẳng, bực dọc
avoir une boule dans la gorge
nghẹn, nghẹn ngào (do xúc động mạnh)
coup de boule
một cú vào đầu
des yeux en boule de loto
(thân mật) mắt lỗ đáo
en boule
hình cầu, hình tròn
faire boule de neige; faire la boule de neige
to dần lên, lớn dần lên
perdre la boule
mất trí
mất bình tĩnh
se mettre en boule
(thông tục) nổi giận
danh từ giống đực
như boulle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.