Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulangiste


[boulangiste]
tính từ
(sử học) xem boulangisme
danh từ
(sử học) người theo Bu-lăng-giê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.