|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bougie
| [bougie] | | danh từ giống cái | | | nến | | | S'éclairer à la bougie | | thắp sáng bằng nến | | | Une lampe de 100 bougies | | đèn 100 nến | | | Allumer une bougie | | thắp nến, đốt nến | | | bu-gi (ở máy nổ) | | | Changer une bougie | | thay bu-gi | | | (y học) ống nong | | | (thông tục) mặt | | | Une drôle de bougie | | vẻ mặt buồn cười |
|
|
|
|