Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bought





bought
Xem buy


/bai/

(bất qui tắc) ngoại động từ bought
mua
(nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back
mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in
mua trữ
to buy in coal for the winter mua trữ than cho mùa đông
mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
(từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into
mua cổ phần (của công ty...) !to buy off
đấm mồm, đút lót !to buy out
trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over
mua chuộc, đút lót !to buy up
mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke
(xem) pig !I'll buy it
(từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)

danh từ
(thông tục)
sự mua
vật mua
a good buy món hời

Related search result for "bought"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.