Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouffer


[bouffer]
nội động từ
phồng lên, bồng lên
Chemise qui bouffe
áo sơ mi phồng lên
Cheveux qui bouffent
tóc bồng lên
phản nghĩa s'aplatir
(thông tục) ăn
On bouffe bien dans ce restaurant
ở quán này ăn ngon
On n'a rien à bouffer
chúng ta chẳng có gì để ăn cả
phản nghĩa Jeûner
ngoại động từ
(thông tục) ăn, ngốn
Bouffer de la viande de boeuf
ngốn thịt bò
Voiture qui bouffe de l'huile
xe ngốn nhiều dầu
avoir envie de bouffer qqn
muốn ăn tươi nuốt sống ai
se bouffer le nez
(thông tục) cãi nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.