Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boudin


[boudin]
danh từ giống đực
dồi lợn, dồi
món tóc xoăn
vòng thép xoắn ốc
(kiến trúc) gờ vòng
(đường sắt) gờ bánh
(hàng hải) gờ tàu
ngòi mìn
(thường số nhiều) ngón tay chuối mắn
clair comme du jus de boudin
(thân mật) tối nghĩa, khó hiểu
eau de boudin
nước rửa lòng
faire du boudin
(thân mật) hờn dỗi
s'en aller en eau de boudin
(thân mật) phăng teo, hỏng tuột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.