|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boudin
| [boudin] | | danh từ giống đực | | | dồi lợn, dồi | | | món tóc xoăn | | | vòng thép xoắn ốc | | | (kiến trúc) gờ vòng | | | (đường sắt) gờ bánh | | | (hàng hải) gờ tàu | | | ngòi mìn | | | (thường số nhiều) ngón tay chuối mắn | | | clair comme du jus de boudin | | | (thân mật) tối nghĩa, khó hiểu | | | eau de boudin | | | nước rửa lòng | | | faire du boudin | | | (thân mật) hờn dỗi | | | s'en aller en eau de boudin | | | (thân mật) phăng teo, hỏng tuột |
|
|
|
|