Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucle


[boucle]
danh từ giống cái
cái khoá (thắt lưng..)
La boucle de ceinture
khoá thắt lưng
cái vòng, cái khuyên
Boucle d'oreille
khuyên tai
chỗ vòng, khúc uốn (của con sông); đường quành
Les boucles de la Seine
những khúc uốn của sông Sen
món tóc xoăn
(hàng không) vòng lượn đứng
boucler la boucle
xem boucler
la grande boucle
(thể thao) cuộc đua vòng quanh nước Pháp (xe đạp)
se serrer la boucle
(thông tục) thắt lưng buộc bụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.