|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucle
| [boucle] | | danh từ giống cái | | | cái khoá (thắt lưng..) | | | La boucle de ceinture | | khoá thắt lưng | | | cái vòng, cái khuyên | | | Boucle d'oreille | | khuyên tai | | | chỗ vòng, khúc uốn (của con sông); đường quành | | | Les boucles de la Seine | | những khúc uốn của sông Sen | | | món tóc xoăn | | | (hàng không) vòng lượn đứng | | | boucler la boucle | | | xem boucler | | | la grande boucle | | | (thể thao) cuộc đua vòng quanh nước Pháp (xe đạp) | | | se serrer la boucle | | | (thông tục) thắt lưng buộc bụng |
|
|
|
|