Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouché


[bouché]
tính từ
đậy nút, bị bít, bị lấp, bị tắc
Une bouteille bouchée
chai đậy nút
Un conduit bouché
ống bị tắc
Avoir le nez bouché
bị nghẹt mũi
phản nghĩa Clair, dégagé, ouvert
đóng chai
Vin bouché
rượu vang đóng chai
(nghĩa bóng) đần, chậm hiểu
Un esprit bouché
trí óc chậm hiểu
avoir les oreilles bouchées
tỠra không hiểu gì
temps bouché
trá»i u ám



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.