Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bosse


[bosse]
danh từ giống cái
bướu, u, ụ
La bosse du bossu
bướu người gù
Bosses du chameau
bướu lạc đà
Se faire une bosse au front en se cognant
đụng đầu sưng u ở trán
Bosse pariétale
(giải phẫu) ụ thái dương
Terrain qui présente de nombreuses bosses
đám đất có nhiều ụ
phản nghĩa Cavité, creux, trou
(hàng hải) dây cột
đồng âm Boss
avoir la bosse de
(thân mật) có khiếu về
ne souhaiter (rêver) que plaies et bosses
chỉ thích cãi cọ đấm đá nhau
rouler sa bosse
(thân mật) đi đây đi đó hoài
se flanquer une bosse de rire
cười vỡ bụng
s'en donner une bosse
(thông tục) chè chén nhậu nhẹt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.